top of page

SEARCH RESULTS

Tìm thấy 293 kết quả với một nội dung tìm kiếm trống

  • Đừng Làm Việc Vất Vả – Hãy Làm Việc Hiệu Quả: Bí Quyết Giúp Giáo Viên Giảm Áp Lực Và Truyền Cảm Hứng Học Tập

    Trong nghề giáo, nhiều người thường nghĩ rằng làm việc càng nhiều thì hiệu quả càng cao. Tuy nhiên, trải nghiệm thực tế cho thấy điều đó chưa chắc đã đúng. Đặc biệt với những giáo viên trẻ mới vào nghề, việc lao vào công việc một cách miệt mài nhưng thiếu chiến lược rất dễ dẫn đến kiệt sức, áp lực tâm lý và chất lượng giảng dạy giảm sút. Câu chuyện của tác giả dưới đây là một minh chứng rõ ràng cho điều đó. Những Ngày Tháng Làm Việc Vất Vả Đến Mệt Mỏi Khi mới bước chân vào nghề, người giáo viên trẻ ấy thường xuyên ở lại trường đến tận 7–8 giờ tối. Dù đã về nhà, đầu óc vẫn bị ám ảnh bởi những công việc còn dang dở. Có những đêm, cô ngủ quên ngay trên bàn soạn giáo án mà không hề hay biết. Việc làm việc liên tục, không nghỉ ngơi khiến bản thân rơi vào trạng thái mệt mỏi kéo dài. Sáng hôm sau đến lớp, cô xuất hiện với vẻ uể oải, tinh thần thiếu minh mẫn và không còn năng lượng để truyền tải trọn vẹn bài học đến học sinh. Điều tệ hơn là dù cô đã rất nỗ lực chuẩn bị bài giảng, nhưng khi đứng lớp lại không đủ sức để truyền đạt hiệu quả. Những giờ soạn bài công phu trở nên tốn công vô ích . Chính lúc ấy, cô nhận ra: Làm việc vất vả không đồng nghĩa với làm việc hiệu quả. Bước Ngoặt: Từ Làm Việc Miệt Mài Sang Làm Việc Thông Minh Sau một thời gian dài tự đẩy mình vào vòng xoáy áp lực, cô bắt đầu nhìn lại phương pháp làm việc của bản thân và quyết định thay đổi. Thay vì cố gắng trình bày toàn bộ nội dung bài học trong một tiết, rồi nhồi nhét kiến thức để “đủ bài”, cô bắt đầu tiếp cận bằng tư duy mới: dạy học hiệu quả, lấy học sinh làm trung tâm . Cô tìm đến các trò chơi giáo dục, phương pháp dạy học tích cực, hoạt động nhóm, thảo luận, phản biện… Từ một người “truyền đạt”, cô chuyển sang vai trò: Người tổ chức Người định hướng Người dẫn đường Người chốt lại kiến thức trọng tâm Học sinh được tham gia nhiều hơn, chủ động hơn trong quá trình tiếp thu kiến thức. Kết Quả: Sự Thay Đổi Tích Cực Chỉ Sau Một Học Kỳ Chỉ trong một học kỳ, cô nhận ra sự thay đổi rõ rệt: Học sinh hào hứng hơn với mỗi tiết học Khả năng ghi nhớ bài tốt hơn Hoạt động học tập sôi nổi, tích cực Các kỹ năng mềm phát triển vượt bậc như: Thuyết trình Phản biện Giao tiếp Hợp tác nhóm Những điều mà trước đây, khi cô chỉ tập trung đứng lớp giảng giải, học sinh rất khó có cơ hội phát triển. Bài Học Giá Trị Dành Cho Các Thầy Cô Thông điệp cô muốn gửi gắm rất rõ ràng: “Đừng làm việc vất vả, hãy làm việc hiệu quả.” Làm việc hiệu quả không chỉ giúp giáo viên giảm đi áp lực và sự kiệt sức mà còn giúp chất lượng dạy học được nâng cao một cách tự nhiên. Khi thầy cô nhẹ nhàng hơn, học trò cũng tiếp thu tốt hơn. Kết luận Trong thời đại giáo dục đổi mới, điều quan trọng không phải là thầy cô đã làm việc bao nhiêu giờ, mà là cách thầy cô tổ chức hoạt động học tập cho học sinh có thật sự hiệu quả hay không . Lựa chọn phương pháp thông minh, áp dụng chiến lược tốt và hiểu rõ vai trò của người dẫn dắt – đó mới chính là chìa khóa để tạo ra những giờ học tràn đầy cảm hứng.

  • Cảm Xúc Trong Giờ Học – Điều Học Sinh Ghi Nhớ Lâu Dài Hơn Kiến Thức

    Trong hành trình giáo dục, nhiều giáo viên thường tin rằng điều quan trọng nhất chính là truyền tải kiến thức. Chúng ta nỗ lực từng phút trong 45 phút của một tiết học để hoàn thành toàn bộ nội dung trong sách giáo khoa. Tuy nhiên, có một sự thật mà hầu hết giáo viên trẻ chỉ nhận ra sau nhiều năm đứng lớp: học sinh không phải lúc nào cũng nhớ nội dung bài học, nhưng các em sẽ không bao giờ quên cảm xúc mà thầy cô mang lại. Học Sinh Sẽ Quên Kiến Thức, Nhưng Không Quên Cảm Xúc Trong mỗi bài giảng, điều đọng lại sâu nhất trong tâm trí học sinh không phải là định nghĩa, công thức hay dữ liệu. Thứ mà các em nhớ rất lâu chính là ấn tượng về người thầy , là sự hào hứng, sự an toàn, sự tôn trọng, hay thậm chí là sự lo lắng mà các em cảm nhận được trong tiết học. Nghiên cứu về trí nhớ cảm xúc cho thấy não bộ con người có xu hướng lưu giữ những trải nghiệm gắn với cảm xúc mạnh mẽ. Vì vậy, một lời động viên nhẹ nhàng có thể được học sinh nhớ hàng năm trời, trong khi một bài tập dài đôi khi lại bị quên mất chỉ sau vài ngày. Giáo Viên Trẻ Thường Sai Lầm Khi Đặt Nặng Kiến Thức Khi mới bắt đầu đi dạy, hầu hết giáo viên đều nghĩ rằng bài học phải thật đầy đủ, không được bỏ sót nội dung. Điều này dẫn đến tâm lý “chạy đua” với thời gian: cố gắng dạy cho hết, dạy cho đủ, dạy đúng sách. Nhưng sự thật là: Học sinh không thể nhớ hết tất cả nội dung trong một tiết học. Hiệu quả ghi nhớ phụ thuộc nhiều hơn vào trải nghiệm cảm xúc  hơn là hàm lượng kiến thức. Một tiết học quá nặng nề có thể tạo cảm xúc tiêu cực, khiến học sinh e ngại môn học hoặc chính giáo viên. Cảm Xúc – Sức Mạnh Vượt Lên Trên Mọi Phương Pháp Dạy Học Cảm xúc là yếu tố chi phối hành vi, động lực và trí nhớ của con người. Một giờ học vui vẻ sẽ khơi gợi sự hứng thú - một giờ học đầy áp lực lại tạo ra sự chống đối và mệt mỏi. Câu hỏi đặt ra cho mỗi giáo viên là: Bạn muốn học sinh ghi nhớ tiết học của mình bằng cảm xúc tích cực hay tiêu cực? Bạn muốn các em bước vào lớp với tâm trạng hào hứng hay sự dè chừng? Câu trả lời nằm hoàn toàn trong cách bạn lựa chọn phương pháp đứng lớp, cách bạn tương tác, lắng nghe và tôn trọng học sinh. Giáo Viên – Người Kiến Tạo Cảm Xúc Cho Tiết Học Không ai có thể truyền cảm hứng cho học sinh bằng một người thầy biết lan tỏa năng lượng tích cực. Chỉ một nụ cười, một sự công nhận, một ví dụ dí dỏm cũng đủ giúp bài học trở nên đáng nhớ. Hãy nhớ rằng: Một tiết học nhiều kiến thức chưa chắc hiệu quả. Một tiết học đầy cảm xúc tích cực chắc chắn sẽ tạo ảnh hưởng lâu dài. Học sinh không chỉ học kiến thức - các em học từ chính con người thầy cô . Kết Luận: Cảm Xúc Là Lựa Chọn Của Giáo Viên Mỗi giáo viên đều có quyền lựa chọn cách mình bước vào lớp học. Bạn có thể tạo ra một không khí tích cực, khơi gợi hứng thú và niềm vui học tập. Hoặc bạn có thể vô tình tạo ra sự căng thẳng khiến học sinh thu mình lại. Và điều mà học sinh mang theo suốt đời - không phải là kiến thức của một tiết học - mà là cảm xúc mà bạn đã mang đến cho các em .

  • Phương Pháp Giúp Giáo Viên Lấy Lại Trật Tự Lớp Học Một Cách Tinh Tế và Hiệu Quả

    Giữ trật tự trong lớp học luôn là một trong những thử thách lớn đối với giáo viên. Ở nhiều lớp, khi học sinh bắt đầu ồn ào, phản xạ quen thuộc của thầy cô thường là nói lớn hơn, nhắc nhở liên tục hoặc áp dụng hình phạt. Dù những cách này được sử dụng phổ biến từ trước đến nay, nhưng hiệu quả lại không cao. Giáo viên dễ căng thẳng, học sinh khó chịu và lâu dần sự tôn trọng giữa thầy – trò cũng giảm đi đáng kể. Thay vì la mắng hoặc gây áp lực, một phương pháp mới – mang tính tích cực và nhẹ nhàng hơn – đang được nhiều chuyên gia giáo dục khuyến khích: sử dụng ám hiệu và quy ước lớp học . Đây là kỹ thuật đơn giản nhưng tác động rất lớn đến sự hợp tác của học sinh. Vì sao những cách truyền thống không còn hiệu quả? Những phương pháp như nói to hơn học sinh, thách nhau xem ai “gan lì hơn”, dọa trừ điểm thi đua hay kiểm tra bất ngờ thường khiến lớp học càng thêm căng thẳng. Học sinh dễ phản ứng tiêu cực vì cảm thấy bị ép buộc, còn giáo viên thì mất bình tĩnh, mất năng lượng và đôi khi mất luôn sự kết nối với học sinh. Khi cách giao tiếp mang tính đối đầu, lớp học sẽ trở thành “cuộc chiến giọng nói”, khiến tất cả đều mệt mỏi. Ám hiệu – Chiến lược mới để lấy lại trật tự lớp học Ám hiệu (classroom signals) là những quy ước đơn giản giúp giáo viên giao tiếp với học sinh theo cách nhẹ nhàng nhưng rõ ràng. Đặc biệt, phương pháp này không tạo áp lực và mang đến sự hứng thú tự nhiên cho các em. Ám hiệu bằng âm thanh Giáo viên có thể thống nhất: Khi cô nói: “Hello!” Cả lớp đáp: “Yes!” Sau đó tất cả cùng làm động tác kéo khóa miệng  để thể hiện sự im lặng. Cách này vui, nhanh và tạo sự đồng bộ. Học sinh dễ làm theo hơn nhiều so với mệnh lệnh kiểu “Trật tự đi!” hay “Ngồi im nào!”. Ám hiệu bằng hình ảnh – càng trực quan, càng hiệu quả Ngoài âm thanh, hình ảnh cũng là công cụ tuyệt vời để quản lý lớp học. Một ví dụ hiệu quả là sử dụng hoa trắng và hoa đỏ : Hoa đỏ  tượng trưng cho thời điểm lớp được phép trao đổi, thảo luận. Hoa trắng  biểu thị yêu cầu im lặng và tập trung. Nếu một học sinh muốn phát biểu, chỉ cần giơ tay và giáo viên sẽ trao hoa đỏ  cho bạn đó để được nói. Việc này vừa giúp lớp không lộn xộn, vừa rèn kỹ năng chờ đợi – phát biểu đúng lúc cho học sinh. Lợi ích vượt trội của phương pháp dùng ám hiệu Những tín hiệu đơn giản này tạo ra sự thay đổi lớn trong bầu không khí lớp học: Học sinh tự giác  điều chỉnh hành vi thay vì bị ép buộc. Giáo viên không phải nói lớn , giữ được giọng và tâm lý thoải mái hơn. Không khí lớp học vui vẻ, tích cực , giảm rõ rệt sự căng thẳng. Thầy – trò tương tác trên tinh thần tôn trọng , không đối đầu. Quy tắc rõ ràng giúp lớp học vận hành trật tự mà vẫn sinh động. Kết luận: Muốn lớp học trật tự, hãy thay đổi cách tiếp cận Thực tế cho thấy giáo viên không cần trở nên nghiêm khắc hơn hay nói to hơn để kiểm soát lớp học. Chỉ cần thay đổi phương pháp – từ đối đầu sang hợp tác – lớp học sẽ cải thiện rõ rệt. Áp dụng ám hiệu, đặc biệt là những tín hiệu vui nhộn hoặc trực quan, giúp học sinh cảm thấy hứng thú, dễ tuân thủ và tôn trọng giáo viên hơn. Đây là giải pháp hiện đại, nhân văn và phù hợp với môi trường giáo dục tích cực ngày nay.

  • Đừng “Tham” Quá Nhiều Phương Pháp Dạy Học: Bí Quyết Tạo Nên Một Lớp Học Hạnh Phúc

    Trong những năm gần đây, xu hướng đổi mới phương pháp giảng dạy và đưa các hoạt động, trò chơi vào tiết học ngày càng phổ biến. Nhiều giáo viên nắm bắt tinh thần đổi mới ấy rất tốt và nỗ lực áp dụng đa dạng kỹ thuật dạy học tích cực vào mỗi bài giảng. Tuy nhiên, không ít thầy cô chia sẻ rằng họ cảm thấy quá tải, tốn thời gian chuẩn bị và thậm chí "cháy giáo án" vì áp dụng quá nhiều trò chơi hoặc hoạt động trong cùng một tiết học. Điều này không chỉ khiến giáo viên mệt mỏi mà còn làm giảm hiệu quả của chính những phương pháp đổi mới ấy. Vậy đâu mới là cách để đổi mới giảng dạy hiệu quả – vừa tiết kiệm thời gian, vừa mang đến một lớp học hạnh phúc đúng nghĩa? 1. Vì Sao Không Nên “Tham” Quá Nhiều Phương Pháp Dạy Học? Nhiều giáo viên thường nghĩ rằng phải liên tục đổi mới, phải có trò chơi mới trong mỗi tiết học thì học sinh mới hào hứng. Tuy nhiên, điều này vô tình tạo nên gánh nặng không cần thiết. Khi áp dụng quá nhiều phương pháp hoặc trò chơi, thầy cô sẽ mất nhiều thời gian hướng dẫn cách chơi, phổ biến luật, giải thích cách hoạt động… khiến phần kiến thức chính bị thu hẹp thời lượng. Xu hướng “ôm đồm” này dẫn đến nhiều hệ quả: Tốn thời gian chuẩn bị dụng cụ, vật liệu, học liệu. Học sinh rối vì hoạt động liên tục thay đổi. Tiết học dễ bị kéo dài hoặc “vỡ kế hoạch”. Giáo viên bị áp lực, đôi khi nản lòng vì hiệu quả không như kỳ vọng. Sự đổi mới là cần thiết, nhưng đổi mới thiếu chiến lược lại có thể phản tác dụng. 2. Bí Quyết: Chỉ Cần 3–5 Trò Chơi Cho Cả Học Kỳ Thay vì mỗi tiết một trò mới, giáo viên nên chọn 3 đến 5 trò chơi/hoạt động chủ đạo  để sử dụng xuyên suốt cả học kỳ. Đây là chiến lược được nhiều chuyên gia giáo dục áp dụng, vì nó giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả học tập. Lợi ích của việc chuẩn hóa một số hoạt động cố định: Học sinh nhanh chóng quen cách chơi , tiết kiệm thời gian hướng dẫn. Các trò chơi được lặp lại nhiều lần sẽ tạo thành thói quen học tập tích cực . Thầy cô chỉ mất thời gian chuẩn bị ở những buổi đầu, những buổi sau sẽ nhẹ nhàng hơn rất nhiều. Giáo án được đảm bảo đúng tiến độ, không lo bị “cháy giờ”. Tăng tính chủ động, tự giác của học sinh trong quá trình tham gia hoạt động. Khi học sinh đã quen với cách hoạt động, việc tổ chức lớp trở nên trơn tru, tiết kiệm từ 20–30% thời gian so với lúc mới bắt đầu. 3. Học Tập Là Một Quá Trình – Đừng Vội Bỏ Cuộc Không có phương pháp dạy học hay trò chơi nào mà học sinh có thể nắm bắt ngay từ lần đầu tiên. Đặc biệt ở lứa tuổi tiểu học, để học sinh đi từ “nhận thức” đến “hành động” cần thời gian lặp lại, rèn luyện và hình thành thói quen. Do đó, nếu những tiết đầu tiên còn lộn xộn, lớp học giống như “ong vỡ tổ”, thầy cô cảm thấy mệt mỏi hay tốn nhiều công sức chuẩn bị… thì đó hoàn toàn là điều bình thường. Quan trọng nhất là kiên trì . Khi giáo viên thay đổi – học sinh cũng sẽ thay đổi. Khi hoạt động được lặp lại, mọi thứ sẽ dần đi vào nề nếp. Đến một thời điểm, thầy cô sẽ nhận ra rằng: Mình nói ít hơn. Học sinh chủ động hơn. Tiết học vui vẻ hơn. Kiến thức vào nhanh hơn. Đó chính là “quả ngọt” của sự kiên trì đổi mới phương pháp giảng dạy. 4. Xây Dựng Một Lớp Học Hạnh Phúc – Mục Tiêu Của Giáo Dục Hiện Đại Một lớp học hạnh phúc không chỉ đến từ tiếng cười hay trò chơi, mà đến từ việc học sinh được tham gia – trải nghiệm – hợp tác – phát triển năng lực  trong từng hoạt động. Khi giáo viên tổ chức những hoạt động phù hợp, vừa sức và có tính lặp lại, học sinh sẽ: Tự tin hơn khi tham gia. Thoải mái thể hiện ý kiến và năng lực của bản thân. Hào hứng với bài học thay vì bị động lắng nghe. Đổi lại, giáo viên sẽ thấy mình ít áp lực hơn , giảng dạy nhẹ nhàng hơn  và có nhiều cảm xúc tích cực trong suốt buổi học. Một lớp học hạnh phúc là hoàn toàn đáng để chúng ta nỗ lực thay đổi. 5. Kết Luận Đổi mới phương pháp dạy học không phải là chạy theo số lượng trò chơi hay hoạt động, mà là tối ưu hiệu quả và phù hợp với học sinh . Khi thầy cô biết tiết chế, lựa chọn một số hoạt động trọng tâm và kiên trì áp dụng trong cả học kỳ, việc giảng dạy sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn, học sinh tiếp thu tốt hơn và lớp học sẽ thực sự trở thành môi trường học tập tích cực. Đừng tham quá nhiều phương pháp – hãy tập trung vào điều phù hợp nhất. Đó chính là chìa khóa để tạo nên một lớp học hạnh phúc và một thế hệ học sinh phát triển toàn diện.

  • 5 phút đầu giờ - Biến kiểm tra bài cũ thành trò chơi để kích hoạt học tập

    Mở đầu tiết học bằng một bài kiểm tra nho nhỏ là thói quen quan trọng giúp thầy cô biết được học sinh có tiếp thu bài cũ hay không. Tuy nhiên, nếu cứ tổ chức kiểm tra theo cách truyền thống - ghi câu hỏi, nộp bài, chấm điểm - thì rất dễ làm giảm hứng thú, tạo áp lực và làm mất đi năng lượng cho giờ học mới. Thay vào đó, thầy cô có thể dùng 5 phút đầu giờ để vừa kiểm tra kiến thức cũ vừa tạo không khí vui vẻ, tích cực bằng các trò chơi ngắn, đơn giản - ví dụ như trò “truyền hoa”. Tại sao cần làm mới việc kiểm tra kiến thức cũ? Tăng sự chú ý đầu giờ : 5 phút đầu là khoảnh khắc quyết định tâm thế học sinh. Một hoạt động nhẹ nhàng giúp chuyển trạng thái từ chơi/chờ sang sẵn sàng học tập. Giảm căng thẳng, tăng động lực : Học sinh tham gia với tư cách trò chơi sẽ ít sợ sai hơn, dám trả lời và tương tác nhiều hơn. Đánh giá tức thì (formative assessment) : Qua trò chơi, giáo viên thu thập thông tin về mức độ nhớ bài, chỗ chưa hiểu để điều chỉnh nội dung tiết học. Xây dựng văn hóa lớp học tích cực : Niềm vui, tiếng cười và phần thưởng nhỏ tạo ra cảm giác an toàn để học sinh thử sức. Ví dụ - Trò “Truyền hoa” Chuẩn bị : 1 bông hoa giấy (hoặc vật nhỏ dễ chuyền), một số thẻ câu hỏi viết sẵn (câu hỏi ngắn liên quan bài cũ), phần quà nhỏ (bút, tẩy, sticker) hoặc điểm cộng. Luật chơi : Giáo viên phát nhạc ngắn hoặc hát một đoạn vui, học sinh ngồi thành vòng truyền hoa khi nhạc vang. Khi nhạc dừng (theo quy ước thời lượng hoặc khi giáo viên quyết định), học sinh đang cầm hoa sẽ rút 1 thẻ câu hỏi và trả lời. Trả lời đúng: nhận quà/điểm. Trả lời sai: có thể nhường cơ hội cho bạn khác, hoặc giáo viên gợi ý để học sinh tự sửa. Biến thể : Thêm thời gian trả lời, cho phép “phím” (hỏi bạn bên cạnh), hay yêu cầu trả lời bằng 1 câu đầy đủ - tùy đối tượng học sinh và mục tiêu đánh giá. Gợi ý để trò chơi hiệu quả và công bằng Câu hỏi ngắn, rõ ràng : Ưu tiên câu hỏi kiểm tra ý chính, từ khóa hoặc thao tác đơn giản (định nghĩa, công thức, sự kiện). Đa dạng hóa câu hỏi : Vừa có câu nhớ lại, vừa có câu yêu cầu áp dụng nhỏ để đánh giá mức độ hiểu. Phần thưởng có ý nghĩa : Không nhất thiết là vật chất - lời khen công khai, điểm nhỏ, hoặc “quyền chọn chỗ ngồi” cũng có giá trị động lực cao. Khuyến khích học sinh sửa lỗi : Nếu trả lời sai, dùng tình huống để hướng dẫn, cho phép học sinh khác bổ sung - biến lỗi thành cơ hội học. Điều chỉnh cho lớp lớn/nhỏ : Với lớp đông, chia nhóm và tổ chức truyền vật theo nhóm; với lớp nhỏ, có thể yêu cầu giải thích ngắn để tăng chiều sâu. Lợi ích giáo dục sâu hơn Học tập lặp lại có chủ đích : Việc ôn qua trò chơi lặp lại giúp củng cố trí nhớ dài hạn; khi thực hiện thường xuyên, kiến thức cũ được “khóa” vững hơn. Phát triển kỹ năng xã hội : Trò chơi đòi hỏi hợp tác, lắng nghe, chấp nhận sai - những kỹ năng mềm quan trọng. Giáo viên nhận dữ liệu để điều chỉnh : Những lỗi phổ biến phát hiện được qua trò chơi cho phép giáo viên bổ sung phần giải thích, làm ví dụ thêm hoặc thiết kế hoạt động tiếp theo phù hợp. Lời khuyên thực hành cho thầy cô Bắt đầu đơn giản : Một trò chơi 3-5 phút, 2-3 câu hỏi, không cần quá cầu kỳ. Thống nhất quy tắc : Giải thích nhanh luật trước khi chơi để tránh lộn xộn. Ghi nhận mọi nỗ lực : Khen ngợi phần cố gắng, không chỉ khen đúng/sai. Ghi chú kết quả : Ghi vắn tắt những chỗ nhiều học sinh sai để dùng làm kế hoạch dạy tiếp. Lắng nghe phản hồi : Hỏi học sinh xem trò chơi có vui, hữu ích không - tinh chỉnh theo ý kiến của các em. Kết luận Chỉ cần năm phút đầu giờ được thiết kế thông minh, giáo viên không chỉ kiểm tra kiến thức cũ mà còn kích hoạt tinh thần, tạo kết nối trong lớp và thu thập thông tin quan trọng để cải tiến tiết dạy. Trò chơi nhỏ như “truyền hoa” là ví dụ đơn giản nhưng hiệu quả: vui vẻ, dễ chuẩn bị và có thể áp dụng linh hoạt cho nhiều môn và lứa tuổi. Hãy thử nghiệm, điều chỉnh theo lớp của bạn và quan sát sự khác biệt - đôi khi một khởi đầu nhẹ nhàng chính là chìa khóa cho cả một tiết học tràn năng lượng.

  • Giao tiếp ngắn gọn - chìa khóa để trò chơi lớp học hiệu quả

    Trong nhiều lớp học, những hoạt động trò chơi tương tác có thể là nguồn năng lượng tuyệt vời - kích thích sự hứng thú, khơi dậy sáng tạo và giúp học sinh thực hành kiến thức trong môi trường thân thiện. Tuy nhiên, hiệu quả của những hoạt động ấy phụ thuộc rất nhiều vào cách thầy cô truyền đạt yêu cầu. Một lỗi thường gặp là câu mệnh lệnh quá dài dòng, rối rắm; học sinh phải nghe đi nghe lại mới hiểu, hoặc thậm chí vẫn lúng túng không biết phải làm gì. Vấn đề nằm ở chỗ: khi thông tin bị thừa thãi hoặc mơ hồ, học sinh mất thời gian để giải mã thay vì hành động. Vì vậy, thay vì nói theo kiểu vòng vo - “Nào bây giờ mỗi một nhóm cử ra cho cô hai bạn đại diện, bạn nào cũng được, các con có thể cử bạn học giỏi nhất trong nhóm, hay là bạn mà các em thích nhất, hay là các bạn bầu chọn ngẫu nhiên cũng được…” - thầy cô nên chuyển sang những câu ngắn, rõ ràng và chỉ một nghĩa duy nhất. Một mệnh lệnh lý tưởng có cấu trúc ngắn gọn, có thể bao gồm: nhiệm vụ cụ thể, giới hạn thời gian (nếu cần) và kết quả mong đợi. Ví dụ: “Mỗi nhóm chọn 2 bạn đại diện trong 10 giây. Bắt đầu!” Cấu trúc này giúp học sinh hiểu ngay việc phải làm, giảm nhiễu thông tin và thúc đẩy phản ứng nhanh - điều rất quan trọng trong trò chơi lớp học. Ngoài việc rút gọn câu lệnh, thầy cô còn có thể cải thiện giao tiếp bằng các phương pháp bổ trợ: Minh họa bằng hành động hoặc hình ảnh: làm mẫu một lần nhanh gọn để học sinh thấy ví dụ cụ thể. Kiểm tra hiểu biết trước khi bắt đầu: hỏi nhanh “ai đã hiểu nhiệm vụ?” hoặc yêu cầu 1-2 học sinh nhắc lại bằng câu ngắn. Chia nhỏ nhiệm vụ nếu cần: nếu một hoạt động phức tạp, tách thành các bước rõ ràng, mỗi bước một câu. Dùng tín hiệu thời gian rõ ràng: đồng hồ đếm ngược, giơ bảng “10s” hoặc nói to “bắt đầu - 10 giây” để tạo nhịp cho lớp. Giữ ngôn ngữ tích cực và cụ thể: tránh từ ngữ mơ hồ như “vân vân”, “các bạn tự quyết” mà hãy nói rõ lựa chọn được chấp nhận. Khi thầy cô rèn kỹ năng giao tiếp ngắn gọn và rõ ràng, các hoạt động trò chơi sẽ phát huy đúng vai trò của chúng - vừa vui vừa có ý nghĩa học tập. Học sinh nhanh nắm bắt nhiệm vụ, giảm thời gian lãng phí, và giáo viên có thể dễ dàng quan sát, đánh giá và hỗ trợ đúng lúc. Giao tiếp hiệu quả không chỉ giúp tiết học suôn sẻ hơn - nó còn dạy học sinh cách tiếp nhận và thực hiện thông tin trong đời sống hằng ngày. Tóm lại, việc sửa những câu mệnh lệnh rối rắm sang các câu ngắn, chỉ một nghĩa cùng với các phương pháp hỗ trợ đơn giản là bước nhỏ nhưng mang lại sự khác biệt lớn cho chất lượng tương tác trong lớp học.

  • Tự nâng cao năng lực – chìa khóa để giáo viên không bị đào thải

    Trong bối cảnh giáo dục đang thay đổi từng ngày, mỗi giáo viên đều phải đối diện với một sự thật: không tự nâng cao năng lực chính là tự đào thải mình ra khỏi môi trường nghề nghiệp . Nếu như trước đây, dạy học chủ yếu chú trọng vào kiến thức sách vở, thì hiện nay, vai trò của giáo viên đã mở rộng rất nhiều, đòi hỏi sự thích ứng liên tục cả về tư duy lẫn phương pháp. Ở quá khứ, giáo viên được xem là người truyền thụ tri thức – là nơi học sinh tìm đến để ghi nhớ và tiếp thu. Nhưng thời đại mới đặt ra yêu cầu khác: tri thức chỉ thực sự có giá trị khi được chuyển hóa thành năng lực , nghĩa là học sinh không chỉ biết, mà còn phải làm được. Năng lực ấy là sự tổng hòa của kiến thức, kỹ năng và thái độ; là khả năng giải quyết nhiệm vụ thực tế trong những tình huống cuộc sống. Chính vì vậy, trọng tâm của giáo dục ngày nay đã dịch chuyển rõ rệt. Nếu trước kia việc học tập chủ yếu hướng tới kết quả cuối cùng, thì giờ đây quá trình học lại trở thành điều quan trọng hơn cả. Học sinh cần được tham gia, được trải nghiệm, được suy nghĩ, được đặt câu hỏi và được tự giải quyết vấn đề – đó mới là cách để tri thức trở thành kỹ năng sống thực sự. Khi mục tiêu giáo dục thay đổi, cách dạy của giáo viên buộc phải thay đổi theo . Điều này không chỉ nằm ở việc đổi mới một vài kỹ thuật giảng dạy, mà quan trọng nhất là thay đổi tư duy . Giáo viên cần tinh thần học tập chủ động, luôn sẵn sàng cập nhật xu hướng mới, tiếp cận phương pháp mới và không ngừng phát triển bản thân. Chỉ khi chính thầy cô học tập tích cực thì học sinh mới được truyền cảm hứng để trở thành những người học chủ động. Ngày nay, cơ hội học tập dành cho giáo viên không còn giới hạn. Thầy cô có thể tham gia các lớp tập huấn do nhà trường tổ chức, hoặc tự tìm hiểu những phương pháp dạy học tích cực được chia sẻ rộng rãi trên nhiều nền tảng. Internet mang đến vô vàn khóa học, video hướng dẫn, bài giảng, kinh nghiệm thực tiễn… Việc học chưa bao giờ thuận tiện như bây giờ. Điều quan trọng nhất không phải là “có cơ hội hay không”, mà là: Thầy cô có thực sự muốn thay đổi hay không? Thầy cô có sẵn sàng nỗ lực để nâng cao năng lực của mình hay không? Trong một hệ thống giáo dục đang chuyển mình mạnh mẽ, người giáo viên chủ động phát triển, dám đổi mới, dám học hỏi sẽ luôn là người được trân trọng. Ngược lại, dậm chân tại chỗ nghĩa là tự đặt mình ra ngoài dòng chảy phát triển. Tự nâng cao năng lực không chỉ để tồn tại với nghề, mà còn để dạy bằng sự tự tin, lan tỏa cảm hứng và góp phần tạo nên những thế hệ học sinh toàn diện hơn – mạnh mẽ hơn – bản lĩnh hơn.

  • 4 bước xây dựng bài giảng hiệu quả

    Trong dạy học, dù thầy cô áp dụng phương pháp, kỹ thuật nào đi nữa - từ thuyết trình, làm việc nhóm, đến học theo dự án - nhìn chung mọi quá trình dạy học đều có thể được cấu trúc qua 4 bước cơ bản. Hiểu rõ và linh hoạt vận dụng 4 bước này giúp giáo viên thiết kế bài giảng có chiều sâu, học sinh dễ tiếp thu và đạt kết quả thực chất. Bước 1 - Chuyển giao nhiệm vụ rõ ràng Mọi hoạt động học tập cần bắt đầu bằng một nhiệm vụ rõ ràng. Giáo viên phải truyền đạt mục tiêu, yêu cầu và tiêu chuẩn đánh giá một cách cụ thể - học sinh cần biết mình phải làm gì, bằng cách nào và đạt được điều gì khi hoàn thành nhiệm vụ. Một nhiệm vụ mơ hồ sẽ khiến học sinh bối rối, mất phương hướng; ngược lại, khi nhiệm vụ được mô tả cụ thể kèm ví dụ minh họa, học sinh sẽ dễ nhận thức, chủ động và sẵn sàng bắt tay vào thực hiện. Giáo viên có thể dùng câu hỏi mở, rubric, hoặc mẫu sản phẩm để đảm bảo mọi em đều hiểu chung một yêu cầu. Bước 2 - Thực hiện nhiệm vụ và tương tác Khi học sinh đã nắm nhiệm vụ, bước tiếp theo là bắt tay thực hiện. Đây là giai đoạn làm việc tích cực: cá nhân hoặc nhóm triển khai ý tưởng, thu thập thông tin, giải quyết vấn đề. Giáo viên đóng vai trò điều phối, khuyến khích và hỗ trợ - không phải chỉ ra đáp án, mà hướng dẫn các em cách tiếp cận, gợi ý chiến lược, và tạo điều kiện để học sinh tương tác, chia sẻ với nhau. Tương tác lẫn nhau (trao đổi, phản biện, hỗ trợ) chính là nơi kiến thức được xây dựng bền vững hơn so với học thụ động. Bước 3 - Báo cáo kết quả và thảo luận Hoạt động báo cáo (trình bày, trưng bày, phản hồi) khuyến khích học sinh hệ thống hóa kết quả, học cách diễn đạt ý tưởng và lắng nghe phản hồi. Thảo luận lớp cho phép các em so sánh cách tiếp cận, nhận diện sai sót và bổ sung góc nhìn khác. Ở bước này, giáo viên cần dẫn dắt để cuộc thảo luận giữ tính xây dựng: đặt câu hỏi kích thích tư duy, tóm tắt các luận điểm chính và chỉ ra những điểm cần làm rõ. Đồng thời, giáo viên xử lý các vấn đề phát sinh bằng các giải pháp sư phạm phù hợp - ví dụ gợi ý nguồn học, phương pháp kiểm chứng thông tin, hay cách tổ chức lại công việc nhóm. Bước 4 - Đánh giá và tổng hợp kiến thức Sau khi thảo luận, bước đánh giá là lúc giáo viên tổng hợp kết quả: rút ra những kiến thức cốt lõi, kỹ năng và phương pháp học mà học sinh cần ghi nhớ và vận dụng. Đánh giá không chỉ là cho điểm; nếu được thiết kế tốt, nó giúp củng cố, chỉnh sửa hiểu biết và định hướng việc học tiếp theo. Giáo viên nên sử dụng cả đánh giá định tính (phản hồi cụ thể) và định lượng (bài kiểm tra, rubrics) để thấy rõ tiến bộ của học sinh. Hiểu bản chất hơn là thuộc máy móc Điều quan trọng là thầy cô không nên chỉ "học thuộc" 4 bước như một công thức máy móc. Mỗi lớp học, mỗi nhóm học sinh có đặc điểm khác nhau - thời gian, mục tiêu, bối cảnh - nên cách vận dụng 4 bước cần linh hoạt. Hiểu rõ bản chất - vì sao phải chuyển giao nhiệm vụ rõ ràng, vì sao cần khuyến khích tương tác, vì sao thảo luận và đánh giá lại quan trọng - sẽ giúp thầy cô dễ dàng thiết kế các hoạt động phù hợp, sáng tạo và hiệu quả. Kết thúc - Một vài gợi ý thực hành Trước khi dạy, soạn một "bảng nhiệm vụ" gồm mục tiêu, sản phẩm yêu cầu và tiêu chí đánh giá để phát cho học sinh. Trong quá trình thực hiện, đi quanh lớp, lắng nghe và đặt câu hỏi gợi mở thay vì cung cấp lời giải ngay. Tổ chức phiên báo cáo ngắn, khuyến khích bạn bè phản hồi theo cấu trúc: "Tôi thích... / Tôi chưa hiểu... / Gợi ý..." Cuối buổi, tổng kết 3 ý chính học sinh cần nhớ và giao một nhiệm vụ nhỏ để củng cố. Khi thầy cô nắm vững 4 bước này và biết cách biến từng bước thành hoạt động cụ thể phù hợp với lớp mình, việc xây dựng một bài giảng hiệu quả - vừa hấp dẫn, vừa giúp học sinh phát triển năng lực - sẽ trở nên tự nhiên và bền vững.

  • Kỷ luật tỉnh thức: Dạy con trách nhiệm mà không làm con tổn thương

    Trong hành trình nuôi dạy con, cha mẹ luôn đứng giữa hai thái cực: kỷ luật quá nghiêm khắc  khiến trẻ trở nên “lì lợm và khó bảo”, hoặc nuông chiều quá mức  khiến trẻ dễ “ỷ lại và nhõng nhẽo” li lom. Sự cân bằng giữa yêu thương – giới hạn – trách nhiệm vì thế trở thành chìa khóa quan trọng. Một trong những phương pháp giúp cha mẹ thiết lập sự cân bằng ấy là kỷ luật tỉnh thức  – một quy trình giúp trẻ nhận ra hành vi sai, chịu trách nhiệm về lựa chọn của mình, nhưng không phải trải qua sự sợ hãi hay tổn thương cảm xúc. Dưới đây là phiên bản hoàn chỉnh của quy trình được diễn giả chia sẻ và phát triển thêm để sâu sắc hơn. 1) Quan sát sự thật và nhắc nhở một cách trung tính Bước đầu tiên của kỷ luật tỉnh thức là quan sát hành vi thật , không gán nhãn, không suy diễn. Ví dụ, thay vì nói: “Con thật là bừa bộn!”Hãy nói: “Mẹ thấy có một cái quần đang rơi trên sàn.” Cách nhắc nhở trung tính này giúp trẻ không cảm thấy mình “xấu”, chỉ đơn giản là hành vi cần điều chỉnh . Cha mẹ có thể nhắc nhở một hoặc nhiều lần tùy mức độ nghiêm trọng và khả năng chấp nhận của mình. Điều này tạo nền tảng cho sự hợp tác thay vì đối kháng. 2) Tìm thời điểm thích hợp để thương lượng và bày tỏ cảm xúc Nếu hành vi lặp lại nhiều lần, cha mẹ cần tìm một thời điểm yên tĩnh để nói chuyện với con. Đây không phải là lúc quát mắng, mà là lúc kết nối cảm xúc . Cha mẹ sử dụng mẫu câu “Tôi cảm thấy…”  để mô tả cảm xúc thật của mình: “Mẹ cảm thấy việc để quần áo dưới đất như vậy khá là bẩn.” “Mẹ thấy điều đó không hợp lý.” Khi cha mẹ nói bằng ngôi “tôi”, trẻ sẽ không cảm thấy bị tấn công , từ đó mở lòng lắng nghe hơn. 3) Giải thích vì sao hành vi cần thay đổi Trẻ rất cần hiểu lý do  đằng sau giới hạn.Không phải “vì mẹ bảo thế”, mà vì: Ảnh hưởng đến sức khỏe Gây bất tiện cho người khác Không phù hợp với quy tắc chung Ảnh hưởng tới thói quen tự lập sau này Khi hiểu lý do, trẻ hợp tác thật sự, thay vì miễn cưỡng tuân theo. 4) Thỏa thuận rõ ràng và thống nhất hậu quả Cha mẹ và con cần thỏa thuận hai thứ : Hành vi mong đợi Hậu quả nếu hành vi sai tiếp tục Ví dụ: Cha mẹ có thể làm mẫu: “Đây là cách treo quần áo đúng.” Hậu quả có thể dựa trên sở thích của con: không xem tivi, không ăn gà rán, không đi chơi… nhưng phải có sự đồng thuận của con . Việc trẻ cùng tham gia vào quá trình thiết lập luật khiến trẻ cảm thấy mình có quyền lựa chọn , không bị ép buộc. 5) Thực hiện đúng thỏa thuận – nhưng với thái độ bình thản Khi trẻ tái phạm, cha mẹ chỉ cần bình tĩnh thực hiện đúng “hợp đồng” . Không quát mắng. Không cáu gắt. Không trả đũa. Không xúc phạm. Sự bình thản của cha mẹ giúp trẻ hiểu rằng đây là hậu quả logic  chứ không phải hình phạt từ cảm xúc tiêu cực của cha mẹ. 6) Chia sẻ, xoa dịu và giáo dục sau cùng Sau khi áp dụng hậu quả, cha mẹ có thể: Ôm con Chia sẻ nhẹ nhàng Kể về những lần mình từng mắc lỗi và bị phạt giống con Giúp con hiểu rằng ai cũng từng sai, quan trọng là biết sửa sai. Đó không chỉ là dạy trách nhiệm, mà còn là xây dựng sự gắn kết cảm xúc  giữa cha mẹ và con. Kết luận Kỷ luật tỉnh thức không nhằm trừng phạt trẻ, mà giúp trẻ: Nhận biết hành vi sai Chịu trách nhiệm Biết điều chỉnh Mà vẫn được yêu thương, tôn trọng, và kết nối với cha mẹ Đây là món quà nuôi dưỡng tính cách và nhân cách bền vững cho trẻ, đồng thời giúp cha mẹ nuôi dạy con nhẹ nhàng hơn, không căng thẳng, không la mắng.

  • Kỷ luật tích cực - không phải trừng phạt

    Trong giáo dục, có một sự lầm tưởng đã tồn tại từ rất lâu: nhầm lẫn giữa kỷ luật  và trừng phạt bằng bạo lực . Chính sự hiểu sai này khiến không ít giáo viên vô tình áp dụng những phương pháp giáo dục thiếu phù hợp. Thay vì giúp học sinh tiến bộ, những phương pháp ấy lại tạo nên nỗi sợ, sự tổn thương và thậm chí góp phần hình thành hành vi bạo lực học đường. Trong nhiều năm qua, việc trừng phạt thân thể hay xâm hại học sinh bằng lời nói vẫn xuất hiện trong một số môi trường giáo dục. Mục đích có thể là muốn học sinh nhanh chóng vào nề nếp, ngừng các hành vi chưa phù hợp. Tuy nhiên, những biện pháp này chỉ mang lại sự tuân thủ nhất thời, chứ không tạo ra sự thay đổi bền vững từ nhận thức của các em. Nghiêm trọng hơn, chúng gieo vào trẻ niềm tin rằng bạo lực là một công cụ để giải quyết vấn đề - và đó chính là hạt mầm của bạo lực học đường. Trái ngược với cách tiếp cận cũ, kỷ luật tích cực  là một phương pháp giáo dục văn minh và hiệu quả hơn nhiều. Đây không phải là thả lỏng hay nuông chiều, mà là việc thiết lập kỷ luật dựa trên sự tôn trọng, thấu hiểu và vì lợi ích tốt nhất cho học sinh. Kỷ luật tích cực không làm tổn thương thể xác hay tinh thần trẻ - thay vào đó, nó khuyến khích trẻ tự nhận thức, tự điều chỉnh và chịu trách nhiệm cho hành vi của mình. Một trong những điểm cốt lõi của kỷ luật tích cực là trao quyền cho học sinh . Giáo viên có thể tổ chức cho các em được tham gia xây dựng nội quy lớp học, đề xuất quy tắc và thảo luận những điều các em muốn hướng đến trong một môi trường học tập lành mạnh. Khi trẻ được lắng nghe và được góp phần vào việc thiết lập quy tắc, các em sẽ tự giác tuân thủ - không phải vì sợ bị phạt, mà vì hiểu lý do và cảm thấy mình là một phần của tập thể. Kỷ luật tích cực tạo ra một môi trường giáo dục an toàn - tích cực - giàu yêu thương , nơi học sinh yên tâm học tập và có cơ hội bứt phá để phát triển bản thân. Quan trọng hơn, phương pháp này giúp trẻ nhận ra những hành vi sai của chính mình và chủ động sửa bằng những lựa chọn đúng đắn hơn. Không phải vì sợ, mà vì hiểu. Không phải vì bị ép buộc, mà vì mong muốn trở nên tốt hơn. Giáo dục không phải là làm cho trẻ sợ, mà là giúp trẻ trưởng thành.Và kỷ luật tích cực chính là con đường đúng đắn để mỗi đứa trẻ lớn lên bằng sự tôn trọng - từ người khác và từ chính bản thân mình.

  • Ikigai - Định Hướng Cuộc Đời Dành Cho Thầy Cô Và Người Làm Giáo Dục

    Ikigai là một khái niệm khởi nguồn từ Nhật Bản, mang ý nghĩa là “lý do để sống” - thứ khiến mỗi buổi sáng ta thức dậy với động lực và niềm vui. Trong bối cảnh định hướng nghề nghiệp và xây dựng cuộc sống có ý nghĩa, ikigai được hiểu là điểm giao nhau của bốn yếu tố: đam mê, tài năng, sứ mệnh và giá trị. Khi hài hòa những yếu tố này, con người sẽ tìm thấy công việc vừa phù hợp với bản thân, vừa đóng góp cho xã hội và đảm bảo cuộc sống bền vững. Đam mê là những điều ta yêu thích - hoạt động khiến ta cảm thấy hứng thú, trôi vào trạng thái “flow” và có thể làm trong nhiều giờ mà không thấy mệt mỏi. Đam mê tạo ra động lực nội tại: ta tự giác rèn luyện, tìm tòi và sáng tạo mà không cần bị thúc ép bởi yếu tố bên ngoài. Điều quan trọng là lắng nghe bản thân để nhận ra đam mê thật sự, vì đôi khi nó ẩn trong những sở thích nhỏ nhặt hàng ngày hoặc những trải nghiệm từng làm ta thấy vui và trọn vẹn. Tài năng là khả năng hoặc kỹ năng mà ta có - thứ được mài giũa qua thời gian khi ta kiên trì luyện tập. Tài năng thường có nguồn gốc từ đam mê: khi làm điều mình thích và kiên trì, năng lực sẽ tăng lên. Nhận diện tài năng giúp ta biết điểm mạnh để phát triển chuyên sâu, chọn con đường nghề nghiệp nơi khả năng đó được bộc lộ và phát huy tối đa. Sứ mệnh là cảm giác rằng việc mình làm có ý nghĩa - là thứ khiến ta muốn đóng góp cho người khác và cho xã hội. Khi nhận ra điều thế giới cần ở mình - dù là một kỹ năng, một dịch vụ hay một tiếng nói - ta sẽ cảm thấy công việc có chiều sâu hơn. Sứ mệnh nối kết cá nhân với cộng đồng; nó cho phép ta thấy giá trị tinh thần và đạo đức trong hành động của mình, không chỉ là lợi ích cá nhân. Giá trị (hay khả năng tạo ra thu nhập) là yếu tố thực tế: thị trường có cần kỹ năng hoặc sản phẩm của ta không, và liệu người khác có sẵn sàng trả tiền cho nó hay không. Giá trị đảm bảo rằng công việc ta yêu thích và giỏi có thể nuôi sống ta và hỗ trợ cuộc sống trong tương lai. Khi giá trị kinh tế đi cùng với đam mê, tài năng và sứ mệnh, công việc trở nên bền vững về cả tinh thần lẫn vật chất. Khi bốn yếu tố - đam mê, tài năng, sứ mệnh và giá trị - hội tụ, ta tìm thấy ikigai của mình: công việc và lối sống mang lại niềm vui, phát triển năng lực, có ý nghĩa xã hội và đảm bảo cuộc sống. Quá trình tìm ikigai không phải lúc nào cũng nhanh chóng; đó là hành trình thử nghiệm, sai sót, điều chỉnh và kiên nhẫn. Có khi đam mê ban đầu cần được chuyển hóa thành một kỹ năng có thể ứng dụng; có khi ta cần học cách biến tài năng thành thứ có giá trị với người khác; và đôi khi sứ mệnh chỉ hiện rõ khi ta dấn thân và nhìn thấy tác động của mình. Vai trò của người lớn - đặc biệt là thầy cô, người làm giáo dục và phụ huynh - là vô cùng quan trọng. Họ chính là người lắng nghe, mở không gian cho trẻ thử nghiệm, khuyến khích sự kiên trì và giúp các em nhìn thấy mối liên hệ giữa sở thích, năng lực và nhu cầu xã hội. Định hướng không phải là áp đặt con đường sẵn có, mà là hỗ trợ để mỗi người trẻ tự khám phá, kết nối các mảnh ghép trong đời mình và xây dựng một kế hoạch thực tế, thân thiện với tương lai. Kết lại, ikigai không chỉ là một công thức nghề nghiệp; đó là cách chúng ta cân bằng giữa cảm hứng bên trong và thực tế bên ngoài - để sống có mục đích, làm việc với niềm vui và tự tin bước tiếp trên con đường mình chọn. Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ: ghi nhận điều làm bạn thấy hạnh phúc, rèn luyện năng lực hàng ngày, suy nghĩ về cách đóng góp cho người khác và cân nhắc giá trị bạn có thể tạo ra. Từng bước như vậy sẽ đưa bạn đến gần hơn với ikigai của chính mình.

  • ASK - Kiến thức, Kỹ năng và Thái độ: chìa khóa quyết định năng lực cá nhân

    Mô hình ASK (Knowledge - Skills - Attitude) là một khung đánh giá năng lực đơn giản nhưng rất hiệu quả, được nhiều nhà tuyển dụng và tổ chức đào tạo sử dụng để đánh giá, tuyển dụng và phát triển nhân sự. Mô hình này phân bổ tầm quan trọng của ba yếu tố chính: Kiến thức (K) chiếm 4%, Kỹ năng (S) chiếm 26% và Thái độ (A) chiếm 70%. Tỉ lệ này nhấn mạnh một thông điệp quan trọng: thái độ và động lực cá nhân thường quyết định thành công lâu dài hơn là chỉ có kiến thức hay kỹ thuật thuần túy. Kiến thức là nền tảng ban đầu: bằng cấp, các khóa đào tạo, và quan trọng hơn là kinh nghiệm thực tế được ghi rõ trong CV. Tuy nhiên, khi bước vào môi trường làm việc, kiến thức thô không tự biến thành kết quả. Người lao động cần có cách áp dụng, kết nối và làm giàu kiến thức đó bằng trải nghiệm thực tế. Vì vậy, mặc dù tỷ lệ phần trăm của “K” trong mô tả này tương đối nhỏ, nhưng nó vẫn là nền tảng cần thiết để xây dựng kỹ năng và hỗ trợ quyết định chuyên môn. Kỹ năng là khả năng biến kiến thức thành hành động: được hình thành qua quá trình học, trao đổi, đào tạo và thực hành liên tục cho đến khi thành thục. Kỹ năng có thể là kỹ năng cứng (ví dụ: kỹ thuật, lập trình, kế toán) hoặc kỹ năng mềm (giao tiếp, quản lý, lãnh đạo). 26% tầm quan trọng của kỹ năng cho thấy rằng nhà tuyển dụng đánh giá cao những người có thể thực thi công việc một cách hiệu quả - không chỉ hiểu vấn đề mà còn làm được việc. Thái độ chiếm phần lớn ảnh hưởng tới hiệu suất: thái độ nằm trong phạm vi cảm xúc, động lực, và cách cá nhân phản ứng với công việc và đồng nghiệp. Những phẩm chất như trung thực, tự tin, lịch sự, tôn trọng, tinh thần khởi nghiệp, dấn thân và sẵn sàng học hỏi đều thuộc về thái độ. Một nhân viên có thái độ tích cực dễ thích nghi, chủ động tìm giải pháp, chịu trách nhiệm và có khả năng phát triển hơn so với người có kiến thức tương tự nhưng thái độ thiếu chủ động. Ứng dụng mô hình ASK trong tuyển dụng và đào tạo nhân sự rất thiết thực. Nhiều doanh nghiệp sử dụng ASK để sàng lọc ứng viên, xây dựng chương trình đào tạo, hoặc thiết kế lộ trình phát triển nhân viên. Thông qua đó, họ không chỉ đánh giá hiện tại mà còn hướng tới tiềm năng phát triển trong tương lai. Với sinh viên và người mới đi làm, mô hình này cung cấp một kim chỉ nam rõ ràng: hãy tự hỏi bản thân - mình thiếu gì và cần ưu tiên thay đổi điều gì? Cụ thể: Tập trung vào thái độ: rèn luyện tinh thần ham học hỏi, kỷ luật cá nhân, thái độ hợp tác và tính trách nhiệm. Đây là khoản đầu tư mang lại lợi tức dài hạn nhất. Phát triển kỹ năng có hệ thống: tìm các khóa học thực hành, làm dự án, thực tập để biến kiến thức thành kỹ năng thực tế. Gia cố kiến thức nền tảng: bằng cấp và đào tạo vẫn quan trọng - nhưng hãy gắn chúng với trải nghiệm và chứng minh được năng lực trên CV. Lập kế hoạch học tập nghề nghiệp: xác định kỹ năng cần có cho vị trí mong muốn và chủ động tiếp cận nguồn học liệu, mentor, hoặc môi trường thực tế để rèn luyện. Kết lại, mô hình ASK nhắc chúng ta rằng con đường phát triển nghề nghiệp không chỉ là tích lũy kiến thức mà còn phải biết thực hành và nuôi dưỡng thái độ đúng đắn. Ai hiểu và áp dụng cân bằng cả ba yếu tố này sẽ có lợi thế lớn để đạt hiệu quả công việc và tiến xa trong sự nghiệp tương lai.

Đăng ký mail của bạn
để nhận những thông tin
hữu ích mới nhất

Cảm ơn bạn đã đăng ký!

Logo-1.png

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC TÍCH CỰC

Vì một triệu người thầy HẠNH PHÚC & TRUYỀN CẢM HỨNG

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO DHTC được hình thành và sáng lập từ CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC TÍCH CỰC của TS. Trần Khánh Ngọc - một chương trình đào tạo và hỗ trợ giáo viên toàn quốc với mong muốn giúp giáo viên thay đổi tư duy dạy học và vận dụng hiệu quả các phương pháp, kĩ thuật dạy học tích cực để học sinh học tập hiệu quả hơn.

  • Facebook
  • Facebook
  • Youtube
  • TikTok

Liên hệ với chúng tôi

Lô A26, KĐT Geleximco, Đường Lê Trọng Tấn, Nam An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội

0796.133.601

bottom of page